ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aeruginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aeruginous


aeruginous /iə'ru:dʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…