EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeruginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeruginous
aeruginous /iə'ru:dʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng
← Xem thêm từ aerotropism
Xem thêm từ aery →
Từ vựng liên quan
a
er
eruginous
gi
gin
in
no
nous
ou
ru
rug
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…