ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afar


afar /ə'fɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  xa, ở xa, cách xa
from afar → từ xa
to stand afar off → đứng cách xa

Các câu ví dụ:

1. Kurdish officials said dozens of fighters surrendered after the fall of Tal afar but did not give details.


Xem tất cả câu ví dụ về afar /ə'fɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…