Câu ví dụ:
Kurdish officials said dozens of fighters surrendered after the fall of Tal Afar but did not give details.
Nghĩa của câu:fighters
Ý nghĩa
@fighter /'faitə/
* danh từ
- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục