detail /'di:teil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
the details of a story → chi tiết của một câu chuyện
to go (enter) into details → đi vào chi tiết
in detail → tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
(kỹ thuật) chi tiết (máy)
(quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
(quân sự) sự trao nhật lệnh
ngoại động từ
kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
to detail a story → kể tỉ mỉ một câu chuyện
(quân sự) cắt cử
to detail someone dor some duty → cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì
@detail
chi tiết
Các câu ví dụ:
1. "We talked in detail about the things that could get him back on the Paris accord," he added.
Xem tất cả câu ví dụ về detail /'di:teil/