ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detachments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detachments


detachment /di'tætʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
  sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời
  sự vô tư, sự suy xét độc lập
  (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

@detachment
  sự tách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…