ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detach

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detach


detach /di'tætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
to detach a stamp → gỡ tem ra
  (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ

@detach
  tách ra

Các câu ví dụ:

1. He has seen steel coils detach from trailers and said the sight was frightening.


2. In the worst case, the welded part can detach and potentially cause a major accident, though no mishaps have been reported so far.


Xem tất cả câu ví dụ về detach /di'tætʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…