Câu ví dụ:
In the worst case, the welded part can detach and potentially cause a major accident, though no mishaps have been reported so far.
Nghĩa của câu:weld
Ý nghĩa
@weld /weld/
* danh từ
- (kỹ thuật) mối hàn
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) hàn
=to weld a boiler+ hàn một nồi hi
- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau
* nội động từ
- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn