ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hough

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hough


hough /hɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khớp mắt cá chân sau (ngựa...)

ngoại động từ


  cắt gân kheo (ngựa...) cho què

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…