EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hough
hough /hɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
ngoại động từ
cắt gân kheo (ngựa...) cho què
← Xem thêm từ hottest
Xem thêm từ hound →
Từ vựng liên quan
h
ho
ou
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…