ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mishap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mishap


mishap /'mishæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc rủi ro, việc không may; tai nạn
  sự bất hạnh

Các câu ví dụ:

1. Those using ventilators also need to be monitored by qualified medical staff should any mishap occur, he added.


Xem tất cả câu ví dụ về mishap /'mishæp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…