ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mishaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mishaps


mishap /'mishæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc rủi ro, việc không may; tai nạn
  sự bất hạnh

Các câu ví dụ:

1. In the worst case, the welded part can detach and potentially cause a major accident, though no mishaps have been reported so far.


Xem tất cả câu ví dụ về mishap /'mishæp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…