ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mishandling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mishandling


mishandling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem mishandle

Các câu ví dụ:

1. Facebook, embattled in a scandal over the mishandling of user data, confirmed on Monday that it also collected information from people beyond their social network use.


Xem tất cả câu ví dụ về mishandling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…