ex. Game, Music, Video, Photography

"We talked in detail about the things that could get him back on the Paris accord," he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ accord. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We talked in detail about the things that could get him back on the Paris accord," he added.

Nghĩa của câu:

accord


Ý nghĩa

@accord /ə'kɔ:d/
* danh từ
- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành
=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí
- hoà ước
- sự phù hợp, sự hoà hợp
=individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
- (âm nhạc) sự hợp âm
- ý chí, ý muốn
=to do something of one's own accord+ tự nguyện làm cái gì
* ngoại động từ
- làm cho hoà hợp
- cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
=to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu
=to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái
* nội động từ
- (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
=words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…