EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affirming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affirming
affirm /ə'fə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
khẳng định, xác nhận; quả quyết
(pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
@affirm
khẳng định
← Xem thêm từ affirmer
Xem thêm từ affirms →
Từ vựng liên quan
a
affirm
fir
Firm
firm
firming
in
mi
min
ming
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…