ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afflictions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afflictions


affliction /ə'flikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
  tai ách, tai hoạ, hoạn nạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…