EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afrit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afrit
afrit /'æfri:t/ (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con quỷ (thần thoại người Hồi)
← Xem thêm từ afrikanist
Xem thêm từ afrite →
Từ vựng liên quan
a
fri
frit
it
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…