ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afrit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afrit


afrit /'æfri:t/ (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con quỷ (thần thoại người Hồi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…