ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frit


frit /frit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh

ngoại động từ


  nấu (thuỷ tinh)
  nấu chảy một phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…