EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frit
frit /frit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh
ngoại động từ
nấu (thuỷ tinh)
nấu chảy một phần
← Xem thêm từ frisson
Xem thêm từ frit-fly →
Từ vựng liên quan
f
fri
it
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…