ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frit-fly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frit-fly


frit-fly /'fritflai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) ruồi lúa mì, ruối frít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…