EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frit-fly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frit-fly
frit-fly /'fritflai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ruồi lúa mì, ruối frít
← Xem thêm từ frit
Xem thêm từ frith →
Từ vựng liên quan
f
fly
fri
frit
it
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…