EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frith
frith /fə:θ/ (frith) /friθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vịnh hẹp
cửa sông
← Xem thêm từ frit-fly
Xem thêm từ fritillary →
Từ vựng liên quan
f
fri
frit
it
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…