ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fritillary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fritillary


fritillary /fri'tiləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bồi mẫu
  (động vật học) bướm đốm, bướm acginit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…