EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fritillary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fritillary
fritillary /fri'tiləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bồi mẫu
(động vật học) bướm đốm, bướm acginit
← Xem thêm từ frith
Xem thêm từ fritter →
Từ vựng liên quan
f
fri
frit
ill
it
la
lar
ri
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…