ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fritter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fritter


fritter /'fritə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món rán
  (số nhiều) (như) fenks

ngoại động từ


  chia nhỏ ra
  phung phí (thì giờ, tiền của...)
to fritter away one's time on useless things → lãng phí thì giờ vào những việc vô ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…