ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afterdamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afterdamp


afterdamp /'ɑ:ftər,imidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…