EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterdamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterdamp
afterdamp /'ɑ:ftər,imidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)
← Xem thêm từ aftercrop
Xem thêm từ aftereffect →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
AM
am
amp
da
dam
damp
er
erd
ft
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…