ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aftercrop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aftercrop


aftercrop /'ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúa dẻ
  cỏ mọc lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…