EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aftercrop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aftercrop
aftercrop /'ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúa dẻ
cỏ mọc lại
← Xem thêm từ afterclap
Xem thêm từ afterdamp →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
crop
er
ft
op
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…