EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterclap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterclap
afterclap /'ɑ:ftəklæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc hậu phát
← Xem thêm từ aftercare
Xem thêm từ aftercrop →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
clap
er
ft
la
lap
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…