ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clap


clap /klæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
a clap of thunder → tiếng sét nổ
  sự vỗ; cái vỗ
to give a clap on the shoulder → vỗ tay
  tiếng vỗ tay

ngoại động từ


  vỗ
to clap one's hands → vỗ tay
to clap someone on the shoulder → vỗ tay ai
to clap the wings → vỗ cánh (chim)
  vỗ tay (hoan hô ai)
the audience clap ped the singer → thính giả vỗ tay khen người hát
  đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
to clap spurs to a horse → thúc mạnh gót đinh vào ngựa
to clap a new tax on tea → đánh một thứ thuế mới vào trà
to clap somebody to prison → tống ai vào tù

nội động từ


  vỗ tay
  vỗ (cánh)
its wings began to clap → cánh chim bắt đầu vỗ
  đóng sập vào
to clap eyes on
  (xem) eye
to clap ob all sail
  (hàng hải) căng buồm lên
to clap somebody on the back
  vỗ tay động viên ai
to calp up the bargain
  giải quyết thành việc mua bán
to clap up peace
  nhanh chóng giảng hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…