EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clanswomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clanswomen
clanswoman /'klænz,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ thành viên thị tộc
nữ thành viên bè đảng
← Xem thêm từ clanswoman
Xem thêm từ clap →
Từ vựng liên quan
an
c
clan
clans
en
la
lan
LANs
me
men
om
omen
sw
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…