ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clanswomen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clanswomen


clanswoman /'klænz,wumən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nữ thành viên thị tộc
  nữ thành viên bè đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…