ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clans


clan /klæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thị tộc
  bè đảng, phe cánh

@clan
  clan (nửa nhóm compac (và) liên thông Hauxdop)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…