EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clannishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clannishness
clannishness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất thị tộc
lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng
← Xem thêm từ clannishly
Xem thêm từ clans →
Từ vựng liên quan
an
c
clan
clannish
is
la
lan
ni
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…