ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clannishness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clannishness


clannishness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất thị tộc
  lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…