EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clanship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clanship
clanship /'klænʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
sự trung thành (với một người lãnh đạo)
chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
sự chia thành bè đảng; phe phái
← Xem thêm từ clans
Xem thêm từ clansman →
Từ vựng liên quan
an
c
clan
clans
hi
hip
la
lan
LANs
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…