ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clanship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clanship


clanship /'klænʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
  sự trung thành (với một người lãnh đạo)
  chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
  sự chia thành bè đảng; phe phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…