EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aftercare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aftercare
aftercare
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù
← Xem thêm từ afterburners
Xem thêm từ afterclap →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
are
car
care
er
ft
rc
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…