ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afterlight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afterlight


afterlight /'ɑ:ftəlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) ánh sáng phía sau
  cái mãi về sau mới được sáng tỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…