EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afterlight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afterlight
afterlight /'ɑ:ftəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) ánh sáng phía sau
cái mãi về sau mới được sáng tỏ
← Xem thêm từ afterlife
Xem thêm từ afterlives →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
er
ft
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…