EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ageless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ageless
ageless /'eidʤlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trẻ mãi không già
(thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn
← Xem thêm từ ageists
Xem thêm từ agelessly →
Từ vựng liên quan
a
age
el
gel
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…