aggregate /'ægrigit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tập hợp lại, kết hợp lại
gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số
(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
danh từ
khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
toàn bộ, toàn thể, tổng số
in the aggregate → tính gộp, tính chung, tính tổng số
(vật lý) kết tập
polycrystalline aggregate → kết tập đa tinh thể
ngoại động từ
tập hợp lại, kết hợp lại
tổng số lên đến
these armies aggregate 500,000 men → những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người
@aggregate
(Tech) tập hợp, kết tụ
@aggregate
finite a. tập hợp hữu hạn
incomparable a. tập hợp không thể so sánh được
infinite a. tập hợp vô hạn
non denumerable a. tập hợp không đếm được
ordered a. tập hợp sắp được
product a. tập hợp tích
similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau