EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agonistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agonistic
agonistic /,ægə'nistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến
(văn học) không tự nhiên, gò bó
← Xem thêm từ agonisingly
Xem thêm từ agonistically →
Từ vựng liên quan
a
ago
agon
go
ic
is
ni
on
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…