EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agonisingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agonisingly
agonisingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khổ sở, khó nhọc
← Xem thêm từ agonising
Xem thêm từ agonistic →
Từ vựng liên quan
a
ago
agon
agonising
go
in
is
ni
nisi
on
si
sin
sing
singly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…