EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agouty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agouty
agouty /ə'gu:ti/ (agouty) /ə'gu:tiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều agoutis, agouties
(động vật học) chuột lang aguti
← Xem thêm từ agoutis
Xem thêm từ agranular →
Từ vựng liên quan
a
ago
go
gout
gouty
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…