EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agranular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agranular
agranular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hạt
← Xem thêm từ agouty
Xem thêm từ agranulocyte →
Từ vựng liên quan
a
an
gran
granular
la
lar
nu
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…