ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ granular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng granular


granular /'grænjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hột, hình hột, như hột
  có hột

@granular
  (vật lí) (thuộc) hạt (nhỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…