EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granular noise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granular noise
granular noise
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech)nhiễu sóng hạt
← Xem thêm từ granular
Xem thêm từ granularity →
Từ vựng liên quan
an
g
gran
granular
is
la
lar
no
noise
nu
ra
ran
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…