agreeable /ə'griəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ chịu, dễ thương
agreeable weather → thời tiết dễ chịu
agreeable voice → giọng dễ thương
vừa ý, thú, khoái
(thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
to be agreeable to someone's proposal → sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
agreeable to hợp với, thích hợp với
to be agreeable to the taste → hợp với với sở thích
to make oneself agreeable to somebody
cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai