ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agreeableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agreeableness


agreeableness /ə'griəblnis/ (agreeability) /ə,griə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ chịu, tính dễ thương
  sự tán thành, sự đồng ý
  agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…