ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agrees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agrees


agree /ə'gri:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
to agree go proposal → tán thành một lời đề nghị
to agree with someone → đồng ý với ai
  hoà thuận
they can't agree → họ không thể sống hoà thuận với nhau được
  hợp với, phù hợp với, thích hợp với
this food does not agree with me → thức ăn này không thích hợp với tôi
  (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)

ngoại động từ


  cân bằng (các khoản chi thu...)
agreed!
  đồng ý, tán thành!
to agree like cats and dogs
  sống với nhau như chó với mèo
to agree to differ
  (xem) differ

Các câu ví dụ:

1. The Syrian army is preparing to launch a “huge” operation against the last rebel-held town in eastern Ghouta unless the Jaish al-Islam insurgent group agrees to hand over the area, a pro-Syrian government newspaper reported on Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về agree /ə'gri:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…