EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aiguille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aiguille
aiguille /'eigwi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
← Xem thêm từ aigrettes
Xem thêm từ aiguillette →
Từ vựng liên quan
a
ai
gui
ill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…