EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aiguillette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aiguillette
aiguillette /,eigwi'let/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây tua (quân phục) ((cũng) aglet)
← Xem thêm từ aiguille
Xem thêm từ aikido →
Từ vựng liên quan
a
ai
aiguille
gui
ill
let
lett
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…