EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-boat
air-boat /'eəbout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền bay, xuồng bay
← Xem thêm từ air-blast
Xem thêm từ air-borne →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
at
bo
boa
boat
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…