ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-bump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-bump


air-bump /'eəbʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) lỗ hổng không khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…