EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air brush
air brush
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ phun sơn bằng khí nén
← Xem thêm từ air-bridge
Xem thêm từ air-bump →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
br
brush
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…