EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-bridge
air-bridge /'eəbridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm)
← Xem thêm từ air-brick
Xem thêm từ air brush →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
br
bridge
dg
id
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…