EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-cell
air-cell /'eəsel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) túi phổi, phế nang
← Xem thêm từ air-capacity
Xem thêm từ air-chamber →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
ce
cell
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…