EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-chamber
air-chamber /'eə,tʃeimbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
săm (xe đạp, ô tô...)
(kỹ thuật) hộp không khí
← Xem thêm từ air-cell
Xem thêm từ air chief marshal →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
AM
am
amber
be
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…