ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-chamber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-chamber


air-chamber /'eə,tʃeimbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  săm (xe đạp, ô tô...)
  (kỹ thuật) hộp không khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…