EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air chief marshal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air chief marshal
air chief marshal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thượng tướng không quân, cấp cao thứ hai trong Không quân hoàng gia Anh
← Xem thêm từ air-chamber
Xem thêm từ air chief-marshal →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
ch
chief
ha
hi
hie
ma
mar
mars
marsh
marshal
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…